Thực đơn
Davichi Danh sách đĩa nhạcAlbum Amaranth (2008) | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "미워도 사랑하니까" ("I Love You Even Though I Hate You" ) | Ryu Jaehyun | Ryu Jaehyun | Ryu Jaehyun | |
2. | "립스틱 짙게 바르고" ("Putting on Lipstick") | Ahn Young Min | Cho Young Soo | Cho Young Soo | |
3. | "나쁘고 아픈 나" ("The Bad Me That's Hurt") | Wheesung, Lee Chae Kyu | Park Geun Tae | Lee Jong Hoon | |
4. | "슬픈 다짐" ("Sad Promise" ) | Lee Seung Ho | Park Hae Un | Park Hae Un | |
5. | "외사랑" ("Old Love") | Kim Do Hoon, Hwang Sung Jin | Lee Sang Ho [Fan], Kim Do Hoon | Lee Sang Ho [Fan] | |
6. | "슬픈 사랑의 노래" ("Sad Love Song") | Ahn Young Min | Cho Young Soo | Cho Young Soo | |
7. | "별이 빛나는 밤" ("Starry Night") | Ahn Young Min | Ahn Young Min | Seo Jae Ha | |
8. | "그런거니" ("Is That How It Is?") | Min Myung Ki, Doh Hee Seon | Min Myung Ki | Park Dong Kyu | |
9. | "겨우겨우" ("Barely") | Lee Hee Seung | Han Sung Ho | Moon Jung Kyu | |
10. | "이별의 반대 말" ("Opposite of Breaking Up") | Kang Eun Kyung | Park Hae Un | Park Hae Un |
Phiên bản mùa hè sinh động (Vivid Summer)[21] cho album Amaranth | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "물병" ("Water Bottle") | Ahn Young Min | Ahn Young Min | Ahn Young Min | |
2. | "사랑과 전쟁 (Narr. HaHa)" ("Love and War" ) | Ahn Young Min | Cho Young Soo | Cho Young Soo | |
3. | "슬픈 다짐 (Remix)" ("Sad Promise (Remix)") | Lee Seung Ho | Park Hae Un | Park Hae Un |
Album Mystic Ballad (2013)[22] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "One Person's Story" (한 사람 얘기) | Cho Young Soo | Cho Young Soo | 4:22 |
2. | "Just the Two of Us" (둘이서 한잔해) | Ryu Jae Hyun | Ryu Jae Hyun | 3:43 |
3. | "Turtle" (거북이) | Duble Sidekick | Duble Sidekick | 3:44 |
4. | "Cry for Love" (사랑한다고 말했지) | Ahn Young Min | Ahn Young Min | 3:55 |
5. | "Taste of Tears" (맛 있어서 눈물이나) | Jung Suk Won | Jung Suk Won | 4:42 |
6. | "Things That Still Come Up in My Memory" (우리의 시간은 다르다) | Kang Min-kyung | Lee Seung Whan | 4:00 |
7. | "Be Warmed" (với Verbal Jint) | Kim Jin Tae | Kim Jin Tae | 3:47 |
8. | "Nagging" (잔소리) | Ryu Jae Hyun | Ryu Jae Hyun | 4:53 |
9. | "I Want to be Brave and Breakup" (용기내 헤어질래) | Kang Hyun-min | Kang Hyun-min | 4:14 |
10. | "You Are My Everything" | 압구정보안관, Lee Ji Won | 압구정보안관 | 4:24 |
11. | "Just the Two of Us (Inst.)" (둘이서 한잔해 (Inst.)) | Ryu Jae Hyun | 3:43 | |
12. | "Turtle (Inst.)" (거북이 (Inst.)) | Duble Sidekick | 3:44 | |
Tổng thời lượng: | 47:12 |
EP thứ nhất Davichi in Wonderland (2009)[23] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "8282" | Kang Eun Kyung | Kim Do Hoon, Lee Hyun Seung | Lee Hyun Seung | |
2. | "사고쳤어요" ("Accident") | Kang Eun Kyung | Park Geun Tae | Ok Jung Yong | |
3. | "My Man" | DK4RG, Lee Sang Baek | Park Hae Mun, Park Hae Un | Park Hae Mun, Park Hae Un | |
4. | "사랑이 우습니" ("Is Love Funny") | Min Myung Ki, Misty | Min Myung Ki | Song Dae Ki, Park Dong Kyu | |
5. | "오르골" ("Music Box") | Hwang Sung Jin | Lee Sang Ho [Fan], Kim Do Hoon | Lee Sang Ho [Fan] | |
6. | "Crazy Woman (Lee Haeri)" (Featuring Kim Yeonji, Lee Jung Min) | Ahn Young Min, Cho Young Soo | Cho Young Soo | Cho Young Soo |
EP thứ hai Innocence (2010)[24] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tên bài hát | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "시간아 멈춰라" ("Time, Please Stop" ) | Bang Si Hyuk | Bang Si Hyuk, Kim Do Hoon | Wonderkid | |
2. | "첫키스" ("First Kiss") | Lee Hyung Suk | Yoon Gun | Yoon Gun | |
3. | "떠나지마 (Feat. Baek Chan)" ("Don't Leave") | Yoon Myung Sun, Baek Chan | Yoon Myung Sun | Kim Jin Hwan | |
4. | "사랑을 못해 이별을 못해" ("I Can't Love You or Say Goodbye") | Kim Do Hoon, Kim Ki Bum | Kim Do Hoon, Kim Ki Bum | Kim Do Hoon, Kim Ki Bum | |
5. | "Shadow" | DK4RG, Lee Sang Baek | Park Hae Mun, Kim Min Yoo, Park Hae Un | Park Hae Mun, Kim Min Yoo, Park Hae Un |
EP thứ ba Love Delight (2011) | ||
---|---|---|
STT | Tên bài hát | Thời lượng |
1. | "Don't Say Goodbye" (안녕이라고 말하지마) | 3:49 |
2. | "Love, My Love" (사랑 사랑아) | 3:32 |
3. | "Don't Find Me Again" (다신 찾지마) | 3:44 |
4. | "Happy End" | 3:55 |
5. | "Secret" (비밀) | 4:02 |
6. | "Don't Say Goodbye (Instrumental)" | 3:49 |
Tổng thời lượng: | 21:31 |
Tiêu đề | Năm | Vị trí trên BXH | Bán lẻ | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR [25] | KOR Hot 100 [26] | ||||
I Love You Even Though I Hate You" | 2008 | Không có | Không có | Không có | Amaranth |
"Sad Promise" | |||||
"Sad Love Song" | |||||
"Love and War" | Vivid Summer Edition | ||||
"8282" | 2009 | Davichi in Wonderland | |||
"Time, Please Stop" | 2010 | 1 | Innocence | ||
"From Me to You" | 3 | Choo Young Soo All Star - Davichi (đĩa đơn) | |||
"Don't Say Goodbye" | 2011 | 1 | 1 | KOR: 3,285,936[27] | Love Delight |
"I'll Think of You" | 2012 | 2 | 2 | KOR: 2,269,557[28] | Love Call with Davichi (đĩa đơn) |
"Do Men Cry?" | 2 | 4 | KOR: 1,246,428[29][30][31][32] | The S Part.1 (đĩa đơn) | |
"Turtle" | 2013 | 1 | 2 | KOR: 1,439,190[33] | Mystic Ballad |
"Just Two of Us" | 2 | 9 | KOR: 778,673[33] | ||
"Be Warmed" (với Verbal Jint) | 1 | 3 | KOR: 1,316,544[33] | ||
"Because I Miss You Today" | 2 | 1 | KOR: 1,137,915[33] | Memories of Summer (đĩa đơn) | |
"The Letter" | 1 | 1 | KOR: 851,257[34] | Davichi Code (đĩa đơn) | |
"Again" | 2014 | 3 | 3 | KOR: 744,994[35] | 6,7 |
"Pillow" | 11 | 10 | KOR: 289,367[36][37] | ||
"Don't Move" | 20 | 11 | KOR: 213,952[37] | ||
"Cry Again" | 2015 | 1 | Không có | KOR: 991,931[38][39][40] | Davichi Hug |
"Sorry, I'm Happy" | 5 | KOR: 536,987[38][39][40] | |||
"Two Lovers" (với Mad Clown) | 2 | KOR: 1,145,071[41] | Two Lovers (đĩa đơn) | ||
"—" là không phát hành khu vực đó. Chú ý: Gaon Chart thành lập tháng 2 năm 2010 nên không có dữ liệu trước đó. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí trên BXH | Bán lẻ | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR [25] | KOR Hot 100 [26] | ||||
"Can't Love, Can't Leave" | 2010 | 6 | Không có | Không có | Innocence |
"Don't Leave" (feat. Baek Chan) | 30 | ||||
"First Kiss" | 52 | ||||
"Shadow" | 58 | ||||
"Love, My Love" | 2011 | 9 | 11 | KOR: 2,011,708[27] | Love Delight |
"Don't Find Me Again" | 19 | 20 | KOR: 392,420[42][43][44] | ||
"Secret" | 45 | 72 | KOR: 186,696[42][43] | ||
"Happy End" | 57 | 62 | KOR: 142,180[42][43] | ||
"You Are My Everything" | 2013 | 32 | 34 | Không có | Mystic Ballad |
"Cry for Love" | 35 | — | KOR: 64,499[45] | ||
"One Person's Story" | 41 | — | KOR: 87,164[46] | ||
"Nagging" | 55 | — | Không có | ||
"I Want to be Brave and Breakup" | 64 | — | |||
"Things That Still Come Up in My Memory" | 71 | — | |||
"Taste of Tears" | 76 | — | |||
"Two Women's Room" | 2015 | 16 | Không có | KOR: 144,429[38][39] | Davichi Hug |
"To You" | 23 | KOR: 81,254[38] | |||
"Spring" | 24 | KOR: 74,622[38] | |||
"—" là không phát hành khu vực đó. Chú ý: Gaon Chart thành lập tháng 2 năm 2010 nên không có dữ liệu trước đó. |
Tiêu đề | Năm | Vị trí trên BXH | Bán lẻ | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR [25] | KOR Hot 100 [26] | ||||
"Starry Night" | 2008 | Không có | Không có | Không có | Unstoppable Marriage OST / Amaranth |
"Water Bottle" | Crazy Woman OST / Vivid Summer Edition | ||||
"Hot Stuff" | 2009 | My Fair Lady OST | |||
"My Only One" | 2011 | 7 | KOR: 690,996 [47][48] | Smile, Mom OST Part.8 | |
"Heaven" | 19 | KOR: 439,256 [49] | Ghastly OST | ||
"To Angel" | 34 | — | KOR: 369,286 [50] | Love Request OST Part.1 | |
"Because It's You" | 2012 | 21 | — | KOR: 133,795[51][52][53] | Big OST |
"Don't You Know?" | 2013 | 7 | 5 | KOR: 867,745[33] | Iris II OST Part.1 |
"It's Okay, That's Love" | 2014 | 4 | Không có | KOR: 807,620[35] | It's Okay, That's Love OST Part.2 |
"this love" | 2016 | 1 | Descendants of the sun OST Part 3 |
Thực đơn
Davichi Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Davichi David Hilbert Đại chiến Titan Đại chiến Bắc Âu Đại chiến Xích Bích (phim) Đại chiến Thổ Nhĩ Kỳ Đại chiến Titan (phim) Đại chiến hành tinh khỉ Daichi Kamada Đại Chính tân tu Đại tạng kinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Davichi http://www.ajunews.com/ http://www.ajunews.com/common/redirect.jsp?newsId=... http://www.billboard.com/#/charts/k-pop-hot-100 http://www.chosun.com/site/data/html_dir/2009/03/2... http://etv.donga.com/ http://etv.donga.com/VIEW/?idxno=201304020054188&c... http://sports.hankooki.com/ http://sports.hankooki.com/lpage/entv/201303/sp201... http://www.hankyung.com/ http://www.hankyung.com/news/app/newsview.php?aid=...